ir
giải mã kèo nhà cái mã kèo nhà cái tài giải mã kèo nhà cái mã kèo nhà cái

giải mã kèo nhà cái tài giải mã kèo nhà cái

Bảng này có thể được cuộn sang trái và phải

Nổi bật tài giải mã kèo nhà cái

Thay đổi số liệu quản lý giải mã kèo nhà cái

giải mã kèo nhà cái quyết thời gian tài khoản FY2021 FY2022 FY2023 FY2024
(2021/4/1-2022/3/31) (2022/4/1-2023/3/31) (2023/4/1-2024/3/31) (2024/4/1-2025/3/31)
Bán hàng mạng
(triệu yên)
165,615 208,859 227,934 259,594
lợi nhuận hoạt động
(triệu yên)
19,205 5,514 17,647 23,242
Lợi nhuận thông thường
(triệu yên)
22,739 5,141 24,477 26,152
Lợi nhuận được quy cho chủ sở hữu của cha mẹ
(triệu yên)
15,914 2,201 16,173 18,986
Tài sản ròng
(triệu yên)
132,169 136,894 155,893 171,625
Tổng tài sản
(triệu yên)
332,097 371,347 430,653 470,823
Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu
(yen)
2,685.18 2,781.17 3,167.27 3,486.40
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
(yen)
323.62 44.72 328.59 385.71
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu 39,8% 36,9% 36,2% 36,5%
Cổ tức hàng năm trên mỗi cổ phiếu
(yen)
60.00 60.00 60.00 70.00

Bán hàng mạng

(triệu yên)

  • Bán hàng mạng

Thu nhập hoạt động/Thu nhập thông thường/Lợi nhuận do chủ sở hữu của cha mẹ

(triệu yên)

  • Thu nhập hoạt động
  • Thu nhập thông thường
  • Lợi nhuận được quy cho chủ sở hữu của cha mẹ

Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu/Cổ tức bằng tiền mặt trên mỗi cổ phiếu

(yen)

  • Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu
  • Cổ tức bằng tiền mặt trên mỗi cổ phiếu

vốn chủ sở hữu của cổ đông đối với tổng tài sản

(%)

  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông trên tổng tài sản
ir top